Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hay chữ
- (từ cũ; nghĩa cũ) Learned, schlarly, well-read
=Ông dồ hay chữ+A learned scholar
=hay chữ lỏng Sciolistic
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hay chữ
- (từ nghĩa cũ) learned; scholarly; well-read|= ông đồ hay chữ a learned scholar
* Từ tham khảo/words other:
-
bổn phận đối với vua
-
bổn phận làm mẹ
-
bọn phản nước
-
bốn phía
-
bôn phóng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hay chữ
* Từ tham khảo/words other:
- bổn phận đối với vua
- bổn phận làm mẹ
- bọn phản nước
- bốn phía
- bôn phóng