hậu thuẫn | * noun - support; backing =cô ta có gia đình làm hậu thuẫn+She has the support of the family |
hậu thuẫn | - support; backing|= cô ta có gia đình làm hậu thuẫn she has the support of the family|= một chính quyền được toàn thể nhân dân làm hậu thuẫn a government having the support of the whole people; a government backed by the whole people |
* Từ tham khảo/words other:
- bông lau
- bông lau vàng
- bông lau xám
- bóng lên
- bồng lên