Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hầu quốc
- vassal state; satellite
* Từ tham khảo/words other:
-
việc kinh doanh
-
việc kinh doanh của thợ làm yên cương
-
việc lạ lùng kỳ dị
-
việc lái máy bay
-
việc làm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hầu quốc
* Từ tham khảo/words other:
- việc kinh doanh
- việc kinh doanh của thợ làm yên cương
- việc lạ lùng kỳ dị
- việc lái máy bay
- việc làm