Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hầu chuyện
* verb
- to keep company with
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hầu chuyện
- to keep somebody company
* Từ tham khảo/words other:
-
bóng đêm
-
bóng đen
-
bóng đèn
-
bóng đèn điện tử
-
bóng đèn nháy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hầu chuyện
* Từ tham khảo/words other:
- bóng đêm
- bóng đen
- bóng đèn
- bóng đèn điện tử
- bóng đèn nháy