Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hầu cận
* noun
- trusted servant
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hầu cận
- trusted servant
* Từ tham khảo/words other:
-
bóng đè
-
bóng đêm
-
bóng đen
-
bóng đèn
-
bóng đèn điện tử
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hầu cận
* Từ tham khảo/words other:
- bóng đè
- bóng đêm
- bóng đen
- bóng đèn
- bóng đèn điện tử