Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hầu bao
* noun
- fob, belt purse
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hầu bao
- wallet; purse|= nắm giữ hầu bao to hold/control the purse-strings|= nới rộng hầu bao (tăng chi tiêu) to loosen the purse-strings
* Từ tham khảo/words other:
-
bỗng đâu
-
bỗng đẩy vào
-
bóng đè
-
bóng đêm
-
bóng đen
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hầu bao
* Từ tham khảo/words other:
- bỗng đâu
- bỗng đẩy vào
- bóng đè
- bóng đêm
- bóng đen