Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hát xiệc
* noun
-circus
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hát xiệc
* dtừ|- circus
* Từ tham khảo/words other:
-
bốn người
-
bọn người phạm tội ác
-
bọn người tạp nhạp
-
bọn người tụ tập
-
bốn nguyên tố
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hát xiệc
* Từ tham khảo/words other:
- bốn người
- bọn người phạm tội ác
- bọn người tạp nhạp
- bọn người tụ tập
- bốn nguyên tố