Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hất hơ hất hải
- be in great hurry; be panic-stricken
* Từ tham khảo/words other:
-
quốc tính
-
quốc trái
-
quốc triều
-
quốc trụ
-
quốc trưởng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hất hơ hất hải
* Từ tham khảo/words other:
- quốc tính
- quốc trái
- quốc triều
- quốc trụ
- quốc trưởng