Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hạt giống
- Seed
=Gieo hạt giống+To sow the seed
=Đấu thủ hạt giống+A seed player, a seed
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hạt giống
- seed corn; seed|= gieo hạt giống to sow the seed|= nghề buôn bán hạt giống seed trade
* Từ tham khảo/words other:
-
bọn người tụ tập
-
bốn nguyên tố
-
bon nhanh
-
bọn nhóc
-
bọn nó
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hạt giống
* Từ tham khảo/words other:
- bọn người tụ tập
- bốn nguyên tố
- bon nhanh
- bọn nhóc
- bọn nó