Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hát dúm
- song simultancously exchanged between several persons
* Từ tham khảo/words other:
-
người xông đất
-
người xông khói
-
người xông nhà đầu năm
-
người xông vào đánh
-
người xpác-tơ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hát dúm
* Từ tham khảo/words other:
- người xông đất
- người xông khói
- người xông nhà đầu năm
- người xông vào đánh
- người xpác-tơ