Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hát dặm
- folk song
* Từ tham khảo/words other:
-
không xứng là một học giả
-
không xưng tội
-
không xứng với
-
không xứng với vua chúa
-
không xuôi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hát dặm
* Từ tham khảo/words other:
- không xứng là một học giả
- không xưng tội
- không xứng với
- không xứng với vua chúa
- không xuôi