Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hát cô đầu
- go to a vietnamese geisha house
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ tạm dừng
-
cho tạm trú
-
chỗ tạm trú
-
chỗ tận cùng
-
cho tận đến
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hát cô đầu
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ tạm dừng
- cho tạm trú
- chỗ tạm trú
- chỗ tận cùng
- cho tận đến