Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hát chèo đò
- ferry song (imitating rowing rythm)
* Từ tham khảo/words other:
-
tần số dao động
-
tần số điều hòa
-
tần số đổi sóng
-
tần số giải toả
-
tần số giới hạn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hát chèo đò
* Từ tham khảo/words other:
- tần số dao động
- tần số điều hòa
- tần số đổi sóng
- tần số giải toả
- tần số giới hạn