Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hao phí
- Waste
=Quản lý tồi thì hao phí lao động+Without a good management, labour will be wasted
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hao phí
- waste|= quản lý tồi thì hao phí lao động without a good management, labour will be wasted
* Từ tham khảo/words other:
-
bôn đào
-
bọn đi bắt lính
-
bón đón đòng
-
bốn động cơ
-
bọn du côn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hao phí
* Từ tham khảo/words other:
- bôn đào
- bọn đi bắt lính
- bón đón đòng
- bốn động cơ
- bọn du côn