Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hao mòn dần
* dtừ|- wasting|* thngữ|- to dwindle away
* Từ tham khảo/words other:
-
gắn nhãn hiệu giả vào
-
gắn nhãn hiệu sai
-
gần nhất
-
gần nhau
-
gân nhỏ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hao mòn dần
* Từ tham khảo/words other:
- gắn nhãn hiệu giả vào
- gắn nhãn hiệu sai
- gần nhất
- gần nhau
- gân nhỏ