Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hào khí
* noun
- spirit, magnanimity
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hào khí
* dtừ|- spirit, magnanimity
* Từ tham khảo/words other:
-
bôn giấy
-
bốn góc
-
bọn họ
-
bồn hoa
-
bốn là
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hào khí
* Từ tham khảo/words other:
- bôn giấy
- bốn góc
- bọn họ
- bồn hoa
- bốn là