Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hão
* adj
- vain; emply
=hão huyền fantastic mơ mộng hão huyền+fantastic dreams
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hão
* ttừ|- fantastic; vain|= lời hứa hão vain promises
* Từ tham khảo/words other:
-
bốn mùa
-
bốn mươi
-
bốn mươi tuổi
-
bốn năm một lần
-
bồn ngâm đít
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hão
* Từ tham khảo/words other:
- bốn mùa
- bốn mươi
- bốn mươi tuổi
- bốn năm một lần
- bồn ngâm đít