Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hao của tốn công
- waste one's money and efforts; a waste of money and efforts
* Từ tham khảo/words other:
-
máy chữ đánh cột hàng đọc
-
máy chữ đánh được nhiều bản
-
máy chuẩn bị thư gửi đi
-
máy chuội bằng lưu huỳnh
-
máy chụp ảnh xa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hao của tốn công
* Từ tham khảo/words other:
- máy chữ đánh cột hàng đọc
- máy chữ đánh được nhiều bản
- máy chuẩn bị thư gửi đi
- máy chuội bằng lưu huỳnh
- máy chụp ảnh xa