Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hành vi sai trái
- wrongdoing; misbehaviour; misconduct
* Từ tham khảo/words other:
-
tiếng hò reo
-
tiếng hô xung phong
-
tiếng hô xung trận
-
tiêng hoan hô
-
tiếng hoan hô
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hành vi sai trái
* Từ tham khảo/words other:
- tiếng hò reo
- tiếng hô xung phong
- tiếng hô xung trận
- tiêng hoan hô
- tiếng hoan hô