Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hãnh tiến
* verb
- to be an upstart; to be a parvenu
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hãnh tiến
* đtừ|- to be an upstart; to be a parvenu
* Từ tham khảo/words other:
-
bồn chồn vội vã
-
bốn chục
-
bọn chúng
-
bọn con gái
-
bọn cộng tác với địch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hãnh tiến
* Từ tham khảo/words other:
- bồn chồn vội vã
- bốn chục
- bọn chúng
- bọn con gái
- bọn cộng tác với địch