Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hành pháp
* noun
- executive
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hành pháp
- to execute and administrate a nation's laws; executive branch; the executive|= các cơ quan hành pháp executive bodies
* Từ tham khảo/words other:
-
bọn bợ đỡ
-
bon bon
-
bơn bớt
-
bờn bợt
-
bòn chài
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hành pháp
* Từ tham khảo/words other:
- bọn bợ đỡ
- bon bon
- bơn bớt
- bờn bợt
- bòn chài