Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hành nghề
- Pratise a profession
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hành nghề
- to carry on a trade/profession; to practise|= hành nghề bói toán/sửa xe to work as a fortune-teller/breakdown mechanic|= hành nghề y/luật to practise medicine/law; to practise as a doctor/lawyer
* Từ tham khảo/words other:
-
bồn binh
-
bọn bợ đỡ
-
bon bon
-
bơn bớt
-
bờn bợt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hành nghề
* Từ tham khảo/words other:
- bồn binh
- bọn bợ đỡ
- bon bon
- bơn bớt
- bờn bợt