Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hành lý
* noun
-baggage; luggage
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hành lý
- baggage; luggage|= xe đẩy hành lý luggage trolley|= hành lý của ông nặng quá trọng lượng quy định your luggage is overweight
* Từ tham khảo/words other:
-
bốn biển
-
bồn binh
-
bọn bợ đỡ
-
bon bon
-
bơn bớt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hành lý
* Từ tham khảo/words other:
- bốn biển
- bồn binh
- bọn bợ đỡ
- bon bon
- bơn bớt