Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hành động riêng lẻ
* thngữ|- to sail one's own boat
* Từ tham khảo/words other:
-
người chỉ chỗ ngồi
-
người chỉ dẫn
-
người chỉ dẫn chỗ ngồi cho khách
-
người chỉ đạo
-
người chỉ đạo biểu diễn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hành động riêng lẻ
* Từ tham khảo/words other:
- người chỉ chỗ ngồi
- người chỉ dẫn
- người chỉ dẫn chỗ ngồi cho khách
- người chỉ đạo
- người chỉ đạo biểu diễn