Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hành động một cách thận trọng dè dặt
* thngữ|- to walk (tread) upon egg-shells
* Từ tham khảo/words other:
-
kiểm kiện
-
kiểm lại
-
kiểm lâm
-
kiêm lĩnh
-
kiếm lời
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hành động một cách thận trọng dè dặt
* Từ tham khảo/words other:
- kiểm kiện
- kiểm lại
- kiểm lâm
- kiêm lĩnh
- kiếm lời