hành động | * verb - to act |
hành động | - deed; act; action|= hành động can đảm của anh ta đáng được tuyên dương his act of bravery/brave deed/courageous act merits mention in dispatches|= chúng tôi cần hành động, chứ không phải hứa suông we don't want promises but action|- to act; to take action|= hành động vì bị ép buộc to act under pressure|= hành động theo lương tâm mình to act according to one's conscience |
* Từ tham khảo/words other:
- bôn ba từng trải
- bốn bản giống nhau
- bộn bàng
- bón bằng phân chim
- bón bằng rác cống