Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hành động báng bổ
* dtừ|- profanity
* Từ tham khảo/words other:
-
người sách động đình công
-
người sách nhiễu
-
người sắm sửa thiết bị cho tàu thuyền
-
người san bằng
-
người săn bằng chim ưng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hành động báng bổ
* Từ tham khảo/words other:
- người sách động đình công
- người sách nhiễu
- người sắm sửa thiết bị cho tàu thuyền
- người san bằng
- người săn bằng chim ưng