Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hãnh diện
* verb
- to be proud; to show pride
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hãnh diện
- proud|= hãnh diện về con cái to be proud of one's children|= tự hãnh diện về mình to be proud of oneself
* Từ tham khảo/words other:
-
bồn chồn như ngồi trên đống lửa
-
bồn chồn vội vã
-
bốn chục
-
bọn chúng
-
bọn con gái
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hãnh diện
* Từ tham khảo/words other:
- bồn chồn như ngồi trên đống lửa
- bồn chồn vội vã
- bốn chục
- bọn chúng
- bọn con gái