Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hạnh
* noun
- apricot-tree
* noun
- conduct; behaviour ; good nature
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hạnh
* dtừ|- apricot-tree|* dtừ|- conduct; behaviour; good nature
* Từ tham khảo/words other:
-
bốn chục
-
bọn chúng
-
bọn con gái
-
bọn cộng tác với địch
-
bỡn cợt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hạnh
* Từ tham khảo/words other:
- bốn chục
- bọn chúng
- bọn con gái
- bọn cộng tác với địch
- bỡn cợt