Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hành đạo
- (từ cũ; nghĩa cũ) Pratise religion
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hành đạo
- to do religious work; to practise one's religion
* Từ tham khảo/words other:
-
bôn ba
-
bôn ba từng trải
-
bốn bản giống nhau
-
bộn bàng
-
bón bằng phân chim
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hành đạo
* Từ tham khảo/words other:
- bôn ba
- bôn ba từng trải
- bốn bản giống nhau
- bộn bàng
- bón bằng phân chim