Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hàng thế kỷ
* dtừ|- age; * phó từ secularly|* thngữ|- a coon's age
* Từ tham khảo/words other:
-
mặt thật
-
mạt thế
-
mất thể diện
-
mất thì giờ
-
mất thích ứng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hàng thế kỷ
* Từ tham khảo/words other:
- mặt thật
- mạt thế
- mất thể diện
- mất thì giờ
- mất thích ứng