Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hàng rào quan thuế
- customs/trade/tariff barrier|= lập hàng rào quan thuế ngăn chận hàng lậu to raise tariff barriers against contraband goods
* Từ tham khảo/words other:
-
gân cánh
-
gân chân
-
gắn chặt
-
gạn chất béo
-
gạn chất kem
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hàng rào quan thuế
* Từ tham khảo/words other:
- gân cánh
- gân chân
- gắn chặt
- gạn chất béo
- gạn chất kem