Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hàng rào kẽm gai
- barbed-wire fence; barbwire fence|= đàng sau hàng rào kẽm gai behind the barbed wire
* Từ tham khảo/words other:
-
bình nguyên
-
bịnh nhân
-
binh nhất
-
bình nhật
-
binh nhì
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hàng rào kẽm gai
* Từ tham khảo/words other:
- bình nguyên
- bịnh nhân
- binh nhất
- bình nhật
- binh nhì