Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hạng nhất
- first-rate; first-class|= anh ấy đánh cờ/cầu lông hạng nhất he's a first-rate chess/badminton player
* Từ tham khảo/words other:
-
người mê tín
-
người mê xem chiếu bóng
-
người mê-hi-cô
-
người mềm yếu nhu nhược
-
người mensêvic
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hạng nhất
* Từ tham khảo/words other:
- người mê tín
- người mê xem chiếu bóng
- người mê-hi-cô
- người mềm yếu nhu nhược
- người mensêvic