hàng ngũ | * noun - line; rank =siết chặt hàng ngũ+to close the ranks |
hàng ngũ | - ranks|= siết chặt hàng ngũ to close ranks|= đứng vào hàng ngũ đảng cộng sản việt nam to become a member of the vietnamese communist party; to join the ranks of the vietnamese communist party |
* Từ tham khảo/words other:
- bom plattic
- bơm quay
- bơm quay tay
- bợm rượu
- bơm tâm sai