Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hàng lối
- in order; neatly; apple-pie order|= kê đồ đạc cho ra hàng lối to arrange furniture in apple-pie order
* Từ tham khảo/words other:
-
phát quật
-
phát ra
-
phát ra âm
-
phát ra một ánh lập lòe
-
phát ra phóng xạ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hàng lối
* Từ tham khảo/words other:
- phát quật
- phát ra
- phát ra âm
- phát ra một ánh lập lòe
- phát ra phóng xạ