Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hàng không quân sự
- military aviation
* Từ tham khảo/words other:
-
gây trở ngại
-
gậy trúc
-
gậy tuần đêm
-
gây ưu phiền
-
gây uy tín cho
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hàng không quân sự
* Từ tham khảo/words other:
- gây trở ngại
- gậy trúc
- gậy tuần đêm
- gây ưu phiền
- gây uy tín cho