Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hàng không dân dụng
- commercial aviation; civil aviation|= tổ chức hàng không dân dụng quốc tế international civil aviation organization; icao
* Từ tham khảo/words other:
-
buột tay
-
buốt thấu
-
buốt thấu xương
-
bươu
-
bướu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hàng không dân dụng
* Từ tham khảo/words other:
- buột tay
- buốt thấu
- buốt thấu xương
- bươu
- bướu