Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hàng hóa mua ở nước ngoài
* dtừ|- off-shore purchases
* Từ tham khảo/words other:
-
chú bé phục vụ ở khách sạn
-
chủ bến tàu
-
chú béo
-
chú bệu
-
chu bì
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hàng hóa mua ở nước ngoài
* Từ tham khảo/words other:
- chú bé phục vụ ở khách sạn
- chủ bến tàu
- chú béo
- chú bệu
- chu bì