Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hăng hái nhiệt tình làm
* thngữ|- to blaze away
* Từ tham khảo/words other:
-
giành đất
-
giành được
-
giành được chắc chắn
-
giành được một thắng lợi
-
giành được sự tán thưởng cho
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hăng hái nhiệt tình làm
* Từ tham khảo/words other:
- giành đất
- giành được
- giành được chắc chắn
- giành được một thắng lợi
- giành được sự tán thưởng cho