Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hang giãn phế quản
- bronchoectatic cavern
* Từ tham khảo/words other:
-
có lông ở rìa
-
có lòng thảo
-
có lông tơ
-
có lông tơ dài
-
có lông tơ trắng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hang giãn phế quản
* Từ tham khảo/words other:
- có lông ở rìa
- có lòng thảo
- có lông tơ
- có lông tơ dài
- có lông tơ trắng