Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hàng cơm
- restaurant
* Từ tham khảo/words other:
-
tấn công từng đợt
-
tấn công và phòng ngự
-
tấn công vào dữ dội
-
tản cư
-
tan cửa nát nhà
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hàng cơm
* Từ tham khảo/words other:
- tấn công từng đợt
- tấn công và phòng ngự
- tấn công vào dữ dội
- tản cư
- tan cửa nát nhà