Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hàng cầm cố
- pledged goods
* Từ tham khảo/words other:
-
trở nên ngang bằng hoặc đều đều
-
trở nên ngọt
-
trở nên nhẫn tâm
-
trở nên nóng
-
trở nên quá nóng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hàng cầm cố
* Từ tham khảo/words other:
- trở nên ngang bằng hoặc đều đều
- trở nên ngọt
- trở nên nhẫn tâm
- trở nên nóng
- trở nên quá nóng