Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hãng buôn
- business firm; trading company
* Từ tham khảo/words other:
-
phỏng định
-
phỏng định trước
-
phong độ
-
phỏng độ
-
phỏng đoán
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hãng buôn
* Từ tham khảo/words other:
- phỏng định
- phỏng định trước
- phong độ
- phỏng độ
- phỏng đoán