Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hàn xì
- Oxyacetylene welding
=Đèn hàn xì 6 An oxyacetylene torch, an oxacetylene blowpipe
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hàn xì
- oxyacetylene welding|= đèn hàn xì 6 an oxyacetylene torch, an oxacetylene blowpipe
* Từ tham khảo/words other:
-
bơm hút
-
bợm hút
-
bơm hút cát
-
bơm hút và đẩy
-
bom hydrô
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hàn xì
* Từ tham khảo/words other:
- bơm hút
- bợm hút
- bơm hút cát
- bơm hút và đẩy
- bom hydrô