Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hằn vết ngón tay
* ttừ|- fingered
* Từ tham khảo/words other:
-
di sản văn hóa
-
đĩ sang
-
đi sang hướng khác
-
đi sát
-
đi sát gần
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hằn vết ngón tay
* Từ tham khảo/words other:
- di sản văn hóa
- đĩ sang
- đi sang hướng khác
- đi sát
- đi sát gần