Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hàn mặc
- (từ cũ; nghĩa cũ) Belles-lettres
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hàn mặc
- (từ nghĩa cũ) belles-lettres
* Từ tham khảo/words other:
-
bom hóa học
-
bom hỏa mù
-
bơm hơi
-
bom hơi độc
-
bom hơi độc ném tay
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hàn mặc
* Từ tham khảo/words other:
- bom hóa học
- bom hỏa mù
- bơm hơi
- bom hơi độc
- bom hơi độc ném tay