Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hàn lâm viện
- như viện hàn lâm (xem hàn lâm)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hàn lâm viện
- academy|= hàn lâm viện khoa học hoàng gia thuỵ điển royal swedish academy of sciences
* Từ tham khảo/words other:
-
bơm gia tốc
-
bom h
-
bom hóa học
-
bom hỏa mù
-
bơm hơi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hàn lâm viện
* Từ tham khảo/words other:
- bơm gia tốc
- bom h
- bom hóa học
- bom hỏa mù
- bơm hơi