Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hàn khẩu
- Stop a breach (in a dyke)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hàn khẩu
- stop a breach (in a dyke)
* Từ tham khảo/words other:
-
bợm già
-
bợm già mắc bẫy cò ke
-
bơm gia tốc
-
bom h
-
bom hóa học
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hàn khẩu
* Từ tham khảo/words other:
- bợm già
- bợm già mắc bẫy cò ke
- bơm gia tốc
- bom h
- bom hóa học