Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hàn gia
- poor family; my house, my family|= hàn gia ở mé tây thiên (truyện kiều) my cold abode lies west of here, out there
* Từ tham khảo/words other:
-
khả kính
-
khá lắm
-
khả lân
-
khá lên
-
khá lớn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hàn gia
* Từ tham khảo/words other:
- khả kính
- khá lắm
- khả lân
- khá lên
- khá lớn